--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơ ngộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơ ngộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ ngộ
+
(từ cũ) First meeting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ ngộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sơ ngộ"
:
sa ngã
sai ngoa
sáo ngữ
sấm ngữ
si ngốc
sọm người
sơ ngộ
suy nghĩ
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
sơ ngộ
:
(từ cũ) First meeting
+
stiffness
:
sự cứng đờ, sự cứng nhắc
+
arty-and-crafty
:
(đùa cợt) chỉ đẹp thôi chứ không tiện dụng và bền (đồ gỗ) ((cũng) artsy-craftsy)
+
chà
:
To scrape, to crushchà chân dính bùn lên bãi cỏto scrape one's muddy feet on the lawnchà đậuto crush beanstừ cảmOh, wellchà! buồn ngủ quá!Oh, I feel terribly sleepychà! trông anh khỏe lắm!Well! You do look fit!
+
suppuration
:
(y học) sự mưng mủ